Các vị quân chủ Lỗ_(nước)

Thế phả


Tam Hoàn
Chu Công Đán
Lỗ Bá Cầm
Lỗ Khảo côngLỗ Dương công
Lỗ U côngLỗ Ngụy công
Lỗ Lệ côngLỗ Hiến công
Lỗ Chân công
?-855 TCN - 825 TCN
Lỗ Vũ công
?-825 TCN -816 TCN
QuátLỗ Ý công
?-816 TCN -807 TCN
Lỗ Hiếu công
?-796 TCN -769
Bá Ngự
?-807 TCN -796 TCN
Lỗ Huệ công
?-769 TCN -723 TCN
Công tôn Ích Sư
Chúng thị
?-722 TCN
Công tử Triển
Triển thị
Hậu Huệ Bá
Hậu thị
Công tử Khu
Tang Tôn thị
?-718 TCN
Lỗ Ẩn công
?-723 TCN -712 TCN
Lỗ Hoàn công
?-712 TCN -694 TCN
Thị Phụ
Thi thị
Công tử Khánh Phủ
Mạnh Tôn thị
?-660 TCN
Lỗ Trang công
706 TCN-694 TCN -662 TCN
Công tử Nha
Thúc Tôn thị
?-662
Công tử Hữu
Quý Tôn thị
?-644 TCN
Tử Ban
?-662 TCN
Lỗ Hi công
?-660 TCN -627 TCN
Lỗ Mẫn công
670-662 TCN -660
Công tử Toại
Đông Môn thị
?-601 TCN
Lỗ Văn công
?-627 TCN -609 TCN
Ác
?-609
Thị
?-609 TCN
Lỗ Tuyên công
?-609 TCN -591 TCN
Thúc Hật
Tử Thúc thị
?-592 TCN
Lỗ Thành công
?-591 TCN -573 TCN
Công tử Yển
?-575 TCN
Công tử Tư
Lỗ Tương công
575 TCN-573 TCN -542 TCN
Công Hành
Tử Dã
?-542
Lỗ Chiêu công
560 TCN-542 TCN -510 TCN
Lỗ Định công
?-510 TCN -495 TCN
Công DiễnCông Vi
?-484
Công QuảCông BônLỗ Ai công
?-495 TCN -468 TCN
Lỗ Điệu công
?-468 TCN -437 TCN
Công tử KinhNhụ tử Thôn
Lỗ Nguyên công
?-437 TCN -416 TCN
Lỗ Mục công
?-416 TCN -383 TCN
Lỗ Cung công
?-383 TCN -353 TCN
Lỗ Khang công
?-353 TCN -344 TCN
Lỗ Cảnh công
?-344 TCN -323 TCN
Lỗ Bình công
?-323 TCN -303 TCN
Lỗ Văn công
?-303 TCN -280 TCN
Lỗ Khoảnh công
?-280 TCN -256 TCN -249 TCN
Giản đồ các nước lớn thời Xuân Thu
  Lỗ (鲁)
  Đất do thiên tử nhà Chu cai quản
Thụy hiệuHọ tênSố năm trị vìThời gian
Lỗ Bá CầmCơ Bá Cầm461043 TCN - 998 TCN
Lỗ Khảo côngCơ Tù4997 TCN - 994 TCN
Lỗ Dương côngCơ Hi6993 TCN - 988 TCN
Lỗ U côngCơ Tể14987 TCN - 974 TCN
Lỗ Ngụy côngCơ Hi50973 TCN - 924 TCN
Lỗ Lệ côngCơ Trạc37923 TCN - 887 TCN
Lỗ Hiến côngCơ Cụ32886 TCN - 855 TCN
Lỗ Chân côngCơ Tị29854 TCN - 826 TCN[1]
Lỗ Vũ côngCơ Ngao9825 TCN - 816 TCN
Lỗ Ý côngCơ Huy9815 TCN - 807 TCN
Lỗ Bá NgựCơ Bá Ngự11807 TCN - 796 TCN
Lỗ Hiếu côngCơ Xứng27796 TCN - 768 TCN
Lỗ Huệ côngCơ Phất46768 TCN - 723 TCN
Lỗ Ẩn côngCơ Tức Cô11722 TCN - 712 TCN
Lỗ Hoàn côngCơ Doãn18711 TCN - 694 TCN
Lỗ Trang côngCơ Đồng32693 TCN - 662 TCN
Lỗ Tử BanCơ Ban1662 TCN
Lỗ Mẫn côngCơ Khải2661 TCN - 660 TCN
Lỗ Hi côngCơ Thân33659 TCN - 627 TCN
Lỗ Văn côngCơ Hưng18626 TCN - 609 TCN
Lỗ Tuyên côngCơ Nỗi18608 TCN - 591 TCN
Lỗ Thành côngCơ Hắc Quăng18590 TCN - 573 TCN
Lỗ Tương côngCơ Ngọ31572 TCN - 542 TCN
Lỗ Tử DãCơ Dã3 thángtháng 6 - tháng 9 năm 542 TCN
Lỗ Chiêu côngCơ Trù32542 TCN - 510 TCN
Lỗ Định côngCơ Tống15509 TCN - 495 TCN
Lỗ Ai côngCơ Tương27494 TCN - 468 TCN
Lỗ Điệu côngCơ Ninh31467 TCN - 437 TCN
Lỗ Nguyên côngCơ Gia21436 TCN - 416 TCN
Lỗ Mục côngCơ Hiển33415 TCN - 383 TCN
Lỗ Cung côngCơ Phấn30382 TCN - 353 TCN
Lỗ Khang côngCơ Đồn9352 TCN - 344 TCN
Lỗ Cảnh côngCơ Yển21343 TCN - 323 TCN
Lỗ Bình côngCơ Thúc20322 TCN - 303 TCN
Lỗ Văn côngCơ Cổ23302 TCN - 280 TCN
Lỗ Khoảnh côngCơ Thù24279 TCN - 256 TCN

Liên quan